STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108401 |
Thuốc thử dùng để phiên mã ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
179/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
108402 |
Thuốc thử Epinephrine xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-179/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
108403 |
Thuốc thử gắn màu huỳnh quang PE xác định các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210504-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
108404 |
Thuốc thử hai màu đếm tế bào CD3/CD19 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191047 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
108405 |
Thuốc thử hiệu chuẩn thiết bị định danh vi sinh vật bằng khối phổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2024/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|