STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108411 |
Thuốc thử hỗ trợ dùng cho xét nghiệm acid nucleic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
131/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
108412 |
Thuốc thử hỗ trợ dùng cho xét nghiệm acid nucleic |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
280/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
108413 |
Thuốc thử hỗ trợ dùng cho xét nghiệm acid nucleic |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
281/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
108414 |
Thuốc thử hỗ trợ quá trình sa lắng hồng cầu HES40 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BG001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
108415 |
Thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
23.02/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|