STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108476 |
Thuốc thử ly huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2257/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108477 |
Thuốc thử mô học/ tế bào học |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
825 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực
21/06/2020
|
|
108478 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
26-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
108479 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
23 -PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108480 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
29-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|