STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108481 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
23 -PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108482 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
29-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108483 |
Thuốc thử mô học/ tế bào học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181902 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
108484 |
Thuốc thử mô học/ tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
30PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
108485 |
Thuốc thử mô học/tế bào học |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1723PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|