STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108486 |
Thuốc thử mô học/tế bào học Dako Glycergel Mounting Medium |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
885PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
108487 |
Thuốc thử mô học/tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
824PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
108488 |
Thuốc thử mô học/tế bào học Hematoxylin |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
825PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
108489 |
Thuốc thử nhuộm huỳnh quang A (DD-5) dùng cho máy huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
108490 |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0004
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|