STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108491 |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0031
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108492 |
Thuốc thử pha loãng GD-5 dùng cho máy huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
108493 |
Thuốc thử pha loãng mẫu sử dụng cho xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
108494 |
Thuốc thử pha loãng tế bào máu trong xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
108495 |
Thuốc thử phân tích cho máy miễn dịch |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2347 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|