STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108496 |
Thuốc thử phân tích cho máy miễn dịch và máy sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2357 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
108497 |
Thuốc thử phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2346 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
108498 |
Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220513-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2022
|
|
108499 |
Thuốc thử phát hiện Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae, Mobiluncus spp., Candida albicans, các Candida khác và Trichomonas vaginalis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
108500 |
Thuốc thử phát hiện Megasphaera Type 1 (Mega1), Lactobacillus spp. (Lacto), Bacteroides fragilis (BF), Gardnerella vaginalis (GV), Bacterial vaginosis–associated bacteria 2 (BVAB2), Atopobium vaginale (AV) và Mobiluncus spp. (Mob) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|