STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108506 |
Thuốc thử phụ trợ dùng để chuẩn bị mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1458/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
108507 |
Thuốc thử phụ trợ dùng để chuẩn bị mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1459/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
108508 |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1412/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
108509 |
Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1413/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
108510 |
Thuốc thử Ristocetin xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-174/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|