STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108516 |
Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
160CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
108517 |
Thuốc thử sử dụng cho máy đo HbA1c |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
267 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ITMED VINA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
108518 |
Thuốc thử sử dụng trong hiệu chuẩn các phương pháp định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
28b/2023/AN-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
108519 |
Thuốc thử tách chiết axit nucleic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TL-003-0623
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
108520 |
Thuốc thử tách chiết DNA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-033/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|