STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108521 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm bán định lượng IgM đặc hiệu với CMV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
38/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108522 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm phát hiện GDH của Clostridium difficile |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
24/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108523 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-245/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|
108524 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1079/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
108525 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định lượng C-Peptid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-728/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|