STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108541 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định lượng TPA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
26/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108542 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-726/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108543 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
153/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108544 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định tính IgM kháng virus Zika |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
155/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108545 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định tính kháng thể kháng HDV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
152/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|