STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108546 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
16/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
108547 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
504/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
108548 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
190/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
108549 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
194/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
108550 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
195/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|