STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108551 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
399/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108552 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
309/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
108553 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
108554 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
375/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
108555 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
356 /170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|