STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108556 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-AB |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
108557 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
108558 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-D |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
108559 |
Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh hoặc kháng nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
09-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
108560 |
Thuốc thử xác định phenotype hồng cầu và nhận diện kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
38LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|