STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108566 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Staphylococcus aureus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210888 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
108567 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Staphylococcus aureus kháng methicillin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
108568 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
422CL8/8/17 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
108569 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4075-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
108570 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2656CL17/7/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|