STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108576 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1666/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
108577 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần (Total T3) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0097
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
108578 |
Thuốc thử xét nghiệm Alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108579 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số Glucose, Bilirubin, Cetone (Acid acetoacetic), tỷ trọng, máu, pH, Protein (Albumin), Urobilinogen, Nitrite, Leukocyte (Bạch cầu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1510/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
108580 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Amino Acids và Acylcarnitines trong mẫu máu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210719-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|