STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108581 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2201/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
108582 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2247/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108583 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2248/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108584 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2249/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108585 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2250/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|