STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108586 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
160-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108587 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1727/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
108588 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3769/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
108589 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108590 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|