STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108591 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3769/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
108592 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108593 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108594 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3361/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108595 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng một số loại ký sinh trùng bằng kỹ thuật ELISA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
1208/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|