STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108596 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein programmed death ligand 1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1820/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
108597 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng tế bào bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
214/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
108598 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
108599 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
39/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
108600 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
171/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|