STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108606 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108607 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108608 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108609 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108610 |
Thuốc thử xét nghiệm chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
10-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|