STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108616 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0488/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
108617 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0496/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
108618 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
40PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
108619 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0398/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
108620 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0397/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Đã thu hồi
25/12/2021
|
|