STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108646 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68 /170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
108647 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
416/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
108648 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
138/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
108649 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
17/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/05/2022
|
|
108650 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
17 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|