STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108701 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
108702 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
108703 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
01/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
108704 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
02/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
108705 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
03/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|