STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108711 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp., Enterococcus spp., và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
108712 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
108713 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220425-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
108714 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men với thuốc kháng sinh colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230727-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
108715 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với ethambutol của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-07.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|