STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108716 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-06.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
108717 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210626-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
108718 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
108719 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-04.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
108720 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221021-11.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|