STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108731 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
108732 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231122-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
108733 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231122-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
108734 |
Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
44-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
108735 |
Thuốc thử xét nghiệm Urine Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
46-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|