STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108741 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3284/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
108742 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định nồng độ fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3853/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
108743 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
268/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
108744 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD3, CD4, CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
158/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
108745 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
137/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|