STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108756 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
14/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/07/2021
|
|
108757 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
108758 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
108759 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
108760 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2275/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|