STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108761 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
108762 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
108763 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2275/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
108764 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
108765 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
0042024/KQPL-TP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|