STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108776 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2279/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
108777 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
108778 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
247/Helena -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
108779 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2273/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
108780 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian đông máu một phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|