STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108781 |
Thuốc thử xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
089-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
108782 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh nấm men |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
39/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
108783 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108784 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108785 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|