STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108786 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
108787 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
140621/HN-SR/PLTTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
16/06/2021
|
|
108788 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và phát hiện β-lactamase ở loài Neisseria, loài Haemophilus, Branhamella catarrhalis và Gardnerella vaginalis; xác định kiểu sinh học của Haemophilus influenzae và Haemophilus parainfluenzae |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
245/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
108789 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và phát hiện β-lactamase ở loài Neisseria, loài Haemophilus, Moraxella catarrhalis và Gardnerella vaginalis; xác định kiểu sinh học của Haemophilus influenzae và Haemophilus parainfluenzae |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
90/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
108790 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh cho vi khuẩn và nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
06/2023/MA-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|