STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108791 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220923-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
108792 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221216-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
108793 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221220-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
108794 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221207-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
108795 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221207-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|