STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108801 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
242/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
108802 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
34/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
108803 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108804 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108805 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|