STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108806 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
243/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
108807 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
248/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
108808 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
38/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
108809 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3960-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
108810 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2974/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2022
|
|