STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108811 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FPSA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
108812 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0118
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
108813 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kali |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-210/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
108814 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kẽm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
108815 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3345/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|