STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108821 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
108822 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
108823 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3270/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
108824 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3395/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
108825 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3287/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|