STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108831 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0010
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
108832 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0011
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
108833 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0023
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108834 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0024
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108835 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0025
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|