STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108836 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0024
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108837 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0025
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108838 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
146/2022-EXIAS/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
108839 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
197/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
108840 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
198/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|