STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108871 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
108872 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
108873 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid valproic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3147/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
108874 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2826/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
108875 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|