STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108876 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Adenosine Diphosphat (ADP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
249 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
108877 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ADN của HBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
108878 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1831/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
108879 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2988/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108880 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3004/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|