STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108881 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3004/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108882 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
108883 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
108884 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3011/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
108885 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4083/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|