STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108886 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP-L3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3429/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
108887 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
26/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
108888 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alanine Aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-197/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
108889 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0064
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
108890 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2626/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|