STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108896 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2625/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
108897 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0087
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
108898 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0097
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
108899 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0064a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
108900 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0087a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|