STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108906 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0079a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
108907 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) (ALT) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3273/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
108908 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3525/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
108909 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3784/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
108910 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALAT (GPT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|