STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1106 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1107 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
090719/170000115/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
1108 |
Bàn Khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
973/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
1109 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020035/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
1110 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|