STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111836 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
111837 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
0101-2023/MEGA-ROHTO
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
111838 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
229/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
111839 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
111840 |
Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
09/PL-MN/2022
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|