STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1116 |
BÀN KHÁM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
04 A PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
1117 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1118 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1119 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
36/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1120 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
37/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|