STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112016 |
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
2-TW3/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
112017 |
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
4-TW3/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
112018 |
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
3-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
112019 |
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
601/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
112020 |
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
602/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|